Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy tiệt trùng UHT dạng ống tự động là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
STT | Yếu tố | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
1 | Khối lượng xử lý vật liệu | 2000 | L/h | Điều chỉnh tần số biến đổi dòng chảy |
2 | Nhiệt độ dung dịch vào (max) | 80 | °C | Có thể điều chỉnh theo yêu cầu |
3 | Áp suất hoạt động hơi nước (min) | 0.7 | MPa | |
4 | Tiêu thụ hơi nước | 300 | kg/0.5MPa | |
5 | Nước tuần hoàn làm mát (vào) | |||
6 | Nhiệt độ nước tuần hoàn làm mát (vào, max) | 35 | °C | |
7 | Lượng nước làm mát (min) | 7000 | L/h | |
8 | Áp suất hoạt động khí nén (min) | 0.5 | MPa | Máy nén khí không dầu, xử lý qua sấy lọc tách ẩm |
9 | Nhiệt độ diệt khuẩn | 137 | °C | Điều chỉnh tự động, khoảng thời gian 15-30s |
10 | Nhiệt độ dịch ra | 50-90 | °C | Điều chỉnh tự do |
11 | Nhiệt độ và thời gian tiêu chuẩn | 137°C/15-30s | Có thể điều chỉnh theo yêu cầu | |
12 | Nhiệt độ hoạt động của hơi nóng | 151 | °C |