Thông số kỹ thuật DPL-30:
Thể tích thùng chứa (L): Phun dưới: 80 L; Phun trên: 100 L
Năng suất sản xuất (kg/mẻ): Phun dưới: 15-20 kg/mẻ; Phun trên: 10-30 kg/mẻ
Công suất quạt (kW): 11 kW
Công suất gia nhiệt bằng điện (kW): 30 kW
Áp suất khí nén (MPa): 0.4-0.6 MPa
Tiêu thụ khí nén (m³/phút): 0.6 m³/phút
Trọng lượng máy chính (kg): 1200 kg
Kích thước tổng thể (H x φD x W) mm: 3374 x 806 x 984 mm
Thông số kỹ thuật DPL-60:
Thể tích thùng chứa (L): Phun dưới: 120 L; Phun trên: 220 L
Năng suất sản xuất (kg/mẻ): Phun dưới: 15-30 kg/mẻ; Phun trên: 30-60 kg/mẻ
Công suất quạt (kW): 18.5/22 kW
Công suất gia nhiệt bằng điện (kW): 30 kW
Áp suất khí nén (MPa): 0.4-0.6 MPa
Tiêu thụ khí nén (m³/phút): 0.9 m³/phút
Trọng lượng máy chính (kg): 1600 kg
Kích thước tổng thể (H x φD x W) mm: 4353 x 1106 x 1340 mm
Thông số kỹ thuật DPL-120:
Đây là một thiết bị công nghiệp đa năng, được sử dụng phổ biến trong ngành dược để chế biến các nguyên liệu dạng rắn. Với các chức năng như trộn và tạo hạt, máy này đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất, không chỉ trong lĩnh vực dược phẩm mà còn trong các ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất.