Hiệu năng chính:
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Hệ men vi sinh thí nghiệm bao gồm các thiết bị chuyên dụng như hệ lên men 10 lít, lò hơi sạch đốt điện 12 kW, máy nén khí không dầu, tháp giải nhiệt và bể giải nhiệt. Hệ thống này được thiết kế để tạo ra môi trường tối ưu cho quá trình lên men, hỗ trợ các nghiên cứu và thử nghiệm về men vi sinh, đảm bảo điều kiện chính xác và ổn định cho quá trình sản xuất.
Hệ men vi sinh thí nghiệm bao gồm các thiết bị chuyên dụng cho quá trình lên men và kiểm tra chất lượng men vi sinh. Cụ thể:
Hệ thống này rất phù hợp cho các nghiên cứu và thí nghiệm về men vi sinh, đảm bảo điều kiện tối ưu cho quá trình lên men.
STT |
Thông Số |
Chức Năng Xử Lý Dữ Liệu Của Bộ Điều Khiển |
1 |
pH |
- Phạm vi hiển thị: 0.00~14.00±0.01 - Phạm vi điều khiển tự động: 2.00~12.00±0.05 - Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển pH theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử pH - Phân tích đường cong liều lượng axit và kiềm - Phân tích báo cáo lô - Ghi lại tổng liều lượng axit và kiềm - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
2 |
DO (Oxy hoà tan) |
- Phạm vi: 0-150 ±3%, độ chính xác hiển thị: 0.1% - Điều khiển: Có thể được điều khiển qua tốc độ khuấy và cấp liệu. - Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển DO theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử DO - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
3 |
Chống bọt |
- Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển chống bọt theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn)6 - Phân tích đường cong lịch sử chống bọt - Ghi lại trạng thái lỗi bọt - Ghi lại tổng liều lượng chất chống bọt - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
4 |
Phân tích và quản lý dữ liệu hệ thống
|
- Thiết lập và kiểm soát tự động - Kiểm soát quy trình lên men - Phân tích giá trị lịch sử - Phân tích báo cáo theo lô - Lưu trữ và cung cấp dữ liệu |
5 |
Nhiệt độ |
- Nhiệt độ nước: +5℃-70℃±0.1℃ - Kiểm soát quá trình lên men (Theo thời gian thực, nhiệt độ tự động kiểm soát trôi chảy, ít nhất 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử nhiệt độ - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
6 |
Cấp liệu |
- Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển cấp liệu theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử cấp liệu - Ghi lại tổng liều lượng cấp liệu - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
7 |
Áp suất |
0.1-0.3Mpa |
8 |
Lưu lượng khí |
Điều khiển tự động |
STT |
Thành Phần |
Thông số |
1 |
Thân nồi |
Vật liệu thân nồi sử dụng 316L+304 |
2 |
Đông cơ khuấy |
1.5KW |
3 |
Biến tần |
1.5KW |
4 |
Máy bơm nhu động cấp giống |
30 vòng/phút |
5 |
Máy bơm nhu động cấp acid |
30 vòng/phút |
6 |
Máy bơm nhu động cấp kiềm |
30 vòng/phút |
7 |
Máy bơm nhu động chống bọt |
30 vòng/phút |
8 |
Ống |
Thép không gỉ 316L |
9 |
Cảm biến áp suất |
0.1—0.3Mpa |
Hệ men vi sinh thí nghiệm được ứng dụng trong:
Hiệu năng chính:
Quy mô: Hệ thống phù hợp với sản xuất quy mô vừa, giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Tối ưu hóa quá trình lên men: Hệ thống giúp tối ưu hóa các thông số lên men, tăng hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thời gian lên men.
Kiểm soát chính xác: Hệ thống cho phép kiểm soát chính xác các thông số lên men, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
Quy mô nhỏ: Hệ thống phù hợp với sản xuất quy mô nhỏ, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Tối ưu hóa quá trình lên men: Hệ thống giúp tối ưu hóa các thông số lên men, tăng hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thời gian lên men.
Kiểm soát chính xác: Hệ thống cho phép kiểm soát chính xác các thông số lên men, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.