Hiệu năng chính:
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Hệ lên men vi sinh là một hệ thống bao gồm các thiết bị chuyên dụng để nuôi cấy và phát triển vi sinh vật trong môi trường thí nghiệm. Hệ thống này bao gồm các thành phần chính như bể lên men, lò hơi sạch, máy nén khí không dầu, tháp và bể giải nhiệt. Nó được sử dụng trong các nghiên cứu và sản xuất các chế phẩm sinh học, men vi sinh, thực phẩm chức năng, và dược phẩm, giúp tối ưu hóa các quy trình lên men, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao trong sản xuất.
Tìm hiểu thêm: Men Vi Sinh: Ngành công nghiệp đang bùng nổ
Tìm hiểu chi tiết về: Hệ thống lên Men Vi Sinh: Bí quyết thiết kế và quản lý hiệu quả
Hệ thống này tối ưu hóa quá trình lên men với khả năng điều khiển tự động, hỗ trợ giám sát và xử lý dữ liệu hiệu quả.
STT |
Thông Số |
Chức Năng Xử Lý Dữ Liệu Của Bộ Điều Khiển |
1 |
pH |
- Phạm vi hiển thị: 0.00~14.00±0.01 - Phạm vi điều khiển tự động: 2.00~12.00±0.05 - Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển pH theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử pH - Phân tích đường cong liều lượng axit và kiềm - Phân tích báo cáo lô - Ghi lại tổng liều lượng axit và kiềm - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
2 |
DO (Oxy hoà tan) |
- Phạm vi: 0-150 ±3%, độ chính xác hiển thị: 0.1% - Điều khiển: Có thể được điều khiển qua tốc độ khuấy và cấp liệu. - Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển DO theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử DO - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
3 |
Chống bọt |
- Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển chống bọt theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn)12 - Phân tích đường cong lịch sử chống bọt - Ghi lại trạng thái lỗi bọt - Ghi lại tổng liều lượng chất chống bọt - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
4 |
Phân tích và quản lý dữ liệu hệ thống |
- Thiết lập và kiểm soát tự động - Kiểm soát quy trình lên men - Phân tích giá trị lịch sử - Phân tích báo cáo theo lô - Lưu trữ và cung cấp dữ liệu |
5 |
Nhiệt độ |
- Nhiệt độ nước: +5℃-70℃±0.1℃ - Kiểm soát quá trình lên men (Theo thời gian thực, nhiệt độ tự động kiểm soát trôi chảy, ít nhất 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử nhiệt độ - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
6 |
Cấp liệu |
- Kiểm soát quá trình lên men (Tự động điều khiển cấp liệu theo thời gian thực, tối thiểu 10 phân đoạn) - Phân tích đường cong lịch sử cấp liệu - Ghi lại tổng liều lượng cấp liệu - Phân tích báo cáo lô - Lưu trữ và truyền dữ liệu |
7 |
Áp |
0.1—0.3Mpa |
8 |
Lưu lượng khí |
Điều khiển tự khiển |
STT |
Thành Phần |
Thông Số |
1 |
Thân |
Vật liệu thân nồi sử dụng 316L+304 |
2 |
Đông cơ khuấy |
1.5KW |
3 |
Biến tần |
1.5KW |
4 |
Máy bơm nhu động cấp giống |
30 vòng/phút |
5 |
Máy bơm nhu động cấp acid |
30 vòng/phút |
6 |
Máy bơm nhu động cấp kiềm |
30 vòng/phút |
7 |
Máy bơm nhu động chống bọt |
30 vòng/phút |
8 |
Ống dẫn |
Thép không gỉ 316L |
9 |
Cảm biến áp suất |
0.1—0.3Mpa |
Hệ thống lên men vi sinh được ứng dụng trong:
Xem thêm về: Ứng dụng Men Vi Sinh trong các sản phẩm truyền thống Việt Nam
Hiệu năng chính:
Quy mô: Hệ thống phù hợp với sản xuất quy mô vừa, giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Tối ưu hóa quá trình lên men: Hệ thống giúp tối ưu hóa các thông số lên men, tăng hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thời gian lên men.
Kiểm soát chính xác: Hệ thống cho phép kiểm soát chính xác các thông số lên men, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
Quy mô nhỏ: Hệ thống phù hợp với sản xuất quy mô nhỏ, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Tối ưu hóa quá trình lên men: Hệ thống giúp tối ưu hóa các thông số lên men, tăng hiệu suất sản xuất và giảm thiểu thời gian lên men.
Kiểm soát chính xác: Hệ thống cho phép kiểm soát chính xác các thông số lên men, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.