Cấu tạo chung của Tank:
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
thiết bị không thể thiếu trong quy trình sản xuất thuốc thú y đạt chuẩn. Được làm từ inox 316L cao cấp, tank đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu, phù hợp với các tiêu chuẩn GMP nghiêm ngặt. Với dung tích linh hoạt từ 50 - 2000L, bề mặt trong ngoài được đánh bóng nhẵn mịn, thiết kế tinh tế giúp ngăn ngừa nhiễm vi sinh. Cốc lọc khí tiệt trùng tích hợp đảm bảo môi trường pha chế an toàn và sạch sẽ. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy sản xuất thuốc thú y, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tank pha chế thuốc thú y có nhiều ứng dụng quan trọng trong quy trình sản xuất và xử lý các sản phẩm thuốc thú y. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
Pha chế hỗn hợp thuốc: Tank được sử dụng để pha trộn các thành phần hoạt chất và tá dược để tạo thành hỗn hợp thuốc thú y hoàn chỉnh. Quá trình này yêu cầu sự đồng đều và chính xác để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm.
Lưu trữ tạm thời: Tank có thể được sử dụng để lưu trữ tạm thời các sản phẩm thuốc đã pha chế trước khi đóng gói. Điều này giúp duy trì chất lượng và an toàn của thuốc trước khi đưa vào các quy trình tiếp theo.
Đồng nhất hóa: Đảm bảo hỗn hợp thuốc đồng nhất và ổn định, tránh tình trạng phân lớp hoặc tách pha. Điều này rất quan trọng để đảm bảo mỗi liều thuốc có cùng hàm lượng hoạt chất.
Khử khí: Trong quá trình pha chế, tank có thể được sử dụng để khử khí, loại bỏ bọt khí và khí dư trong hỗn hợp thuốc, đảm bảo sản phẩm cuối cùng không có khí dư gây ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng.
Kiểm soát nhiệt độ: Đối với một số loại thuốc yêu cầu điều kiện nhiệt độ cụ thể, tank pha chế có thể được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ để duy trì môi trường lý tưởng cho quá trình pha chế.
Tiệt trùng: Đảm bảo môi trường tiệt trùng và an toàn, đặc biệt là trong sản xuất các loại thuốc tiêm và thuốc uống. Tank pha chế có thể được tích hợp các thiết bị tiệt trùng và lọc khí để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
Sản xuất các loại thuốc khác nhau: Tank có thể được sử dụng để pha chế nhiều loại thuốc thú y khác nhau, bao gồm thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc xịt và các dạng khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong chăm sóc sức khỏe động vật.
Dưới đây là cách trình bày thông tin về các sản phẩm tank và nồi inox thành một bảng Excel:
Tên Sản Phẩm | Dung Tích (L) | Kích Thước (mm) | Đường Kính Thùng Chứa (mm) | Vật Liệu Chế Tạo | Van Xả Đáy | Cổng Chờ | Bánh Xe | Cửa Vệ Sinh (mm) | Động Cơ | Tủ Điều Khiển |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tank chứa có khuấy | 500 | Ø800 x 1500 | Inox 304, dày 3mm | Phi 42mm | 4 cổng DN25, 1 cổng khí nén | 4 | 350 | 1.5 kW, biến tần điều khiển tốc độ | Tủ inox không gỉ 304 | |
Tank chứa không khuấy | 500 | Ø800 x 1500 | Inox 304, dày 3mm | Phi 42mm | 4 cổng DN25, 1 cổng khí nén | 4 | 350 | Tủ inox không gỉ 304 | ||
Tank chứa | 300 | Ø800 x 1300 (H) | Ø800 x 750 | Inox 304 | DN25 | 4 | Ø800 | |||
Tank chứa | 200 | Ø600 x 1300 (H) | Ø600 x 750 | Inox 304 | Ø600 | |||||
Nồi inox | 100 | Ø500 x 800 (H) | Ø500 x 550 | Inox 304 | ||||||
Nồi inox | 70 | Ø450 x 800 (H) | Ø450 x 500 | Inox 304 | ||||||
Nồi inox | 50 | Ø350 x 600 (H) | Ø350 x 450 | Inox 304 |
Ưu điểm khi sử dụng tank pha chế gia nhiệt bằng hơi 400L: