Khả năng tiệt trùng (SIP và CIP): Tank thường được trang bị hệ thống khử trùng tại chỗ (SIP) và làm sạch tại chỗ (CIP), đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh tuyệt đối trong quá trình pha chế, từ đó giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Tank pha chế men vi sinh 300L TY-PM300L là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để pha chế các chế phẩm từ men vi sinh trong điều kiện môi trường kiểm soát. Với dung tích 300 lít, tank này được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ, đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất. Thiết bị có các hệ thống kiểm soát nhiệt độ, áp suất, và khuấy trộn nhằm tối ưu hóa quá trình phát triển và sinh trưởng của men vi sinh, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao trong lĩnh vực vi sinh học và sản xuất thực phẩm.
Sản xuất men vi sinh: Được sử dụng để sản xuất và phát triển các chủng vi sinh vật có lợi, phục vụ cho các ngành như thực phẩm, dược phẩm, và nông nghiệp.
Công nghiệp thực phẩm: Tank này hỗ trợ sản xuất các loại men vi sinh cho quá trình lên men trong thực phẩm như sữa chua, men bánh mì, các sản phẩm lên men khác nhằm cải thiện giá trị dinh dưỡng và chất lượng sản phẩm.
Ngành dược phẩm: Tank dùng để sản xuất các loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng trong các chế phẩm probiotic, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cải thiện sức khỏe con người.
Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Tank pha chế men vi sinh cũng được sử dụng trong việc sản xuất các vi sinh vật có lợi, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe cho vật nuôi.
Xử lý môi trường: Tank này có thể được dùng để phát triển các vi sinh vật hỗ trợ xử lý nước thải, phân hủy chất hữu cơ và các ứng dụng trong xử lý sinh học môi trường.
Nhờ tính linh hoạt và khả năng kiểm soát tốt quy trình, tank pha chế men vi sinh 30L là thiết bị quan trọng trong các ngành công nghiệp liên quan đến vi sinh.
Thông số | Chi tiết |
Tổng khối lượng | 300L |
Khối lượng làm việc | 30%-70% (90-210Lít) |
Đánh bóng | Đánh bóng điện phân, độ chính xác: 0,2- 0,4um |
Hệ thống khuấy | Truyền động cơ học, 3 cánh khuấy có thể điều chỉnh độ cao |
Tốc độ khuấy | 50-350 vòng/phút |
Khử trùng | Khử trùng tại chỗ (SIP); Làm sạch tại chỗ (CIP) bằng cầu quay |
Lưu lượng sục khí | Đĩa sục khí dưới đáy có đồng hồ lưu lượng |
Cấp liệu | Cấp liệu bán tự động |
Kiểm soát nhiệt độ | Ổn định nhiệt độ |
Van lấy mẫu | Có thể khử trùng riêng biệt, thủ công; Sử dụng van màng không góc chết DN10 |
Xả đáy | Van đáy không có góc chết, có thể khử trùng riêng, thủ công; Sử dụng van màng không góc chết DN20 |
Áp suất | Đồng hồ đo mức chất lỏng chênh lệch áp suất |
Khí thải | Van 1 chiều kèm lọc khí ra |
Vật liệu chế tạo (Bộ phận tiếp xúc) | INOX 316 |
Vật liệu chế tạo (Bộ phận bên ngoài) | INOX 304 |
Năng suất cao: Với dung tích lớn lên đến 2000 lít, máy cho phép sản xuất số lượng lớn men vi sinh trong một chu kỳ, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt và quy mô công nghiệp.
Tiệt trùng hiệu quả: Khả năng tiệt trùng tại chỗ (SIP) và làm sạch tại chỗ (CIP) giúp đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ máy.
Năng suất cao: Với dung tích lớn lên đến 2000 lít, máy cho phép sản xuất số lượng lớn men vi sinh trong một chu kỳ, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt và quy mô công nghiệp.
Tiệt trùng hiệu quả: Khả năng tiệt trùng tại chỗ (SIP) và làm sạch tại chỗ (CIP) giúp đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ máy.
Năng suất cao: Với dung tích lớn lên đến 2000 lít, máy cho phép sản xuất số lượng lớn men vi sinh trong một chu kỳ, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt và quy mô công nghiệp.
Tiệt trùng hiệu quả: Khả năng tiệt trùng tại chỗ (SIP) và làm sạch tại chỗ (CIP) giúp đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ máy.