Kích thước cửa dao (mm) : 300×60 mm
Độ dày cắt : 0.8 - 30 mm
Công suất kg/h : 100-1000 kg/h
Công suất động cơ :3 - 4 kw
Kích thước (mm) : (1800 x 900 x 960)mm
Vật liệu xây dựng : SUS304
Trọng lượng (kg) : 550 kg
Tốc độ cắt (thời gian/phút) : 0-350
Công suất (V/Hz) : 380/50
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy dược liệu là thiết bị quan trọng trong quá trình chế độ dược phẩm và thực phẩm, mang lại hiệu suất cao trong quá trình cắt và băm nhỏ các vật liệu khác nhau. Với khả năng sản xuất hàng loạt và sản xuất hàng loạt nhỏ, máy này đặc biệt phù hợp cho việc xử lý thân rễ, dây leo, và cỏ lá. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm và sản phẩm thủy sản.
Máy chủ được tạo cấu hình từ các thành phần chính như cơ sở, chuyển cấu hình cơ sở, công cụ hỗ trợ giá và dao khung có thể điều chỉnh. Hệ thống cấp liệu tiên tiến giúp đảm bảo cắt giảm đều và khoảng cách cấp liệu được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng vật liệu bị ép. Thiết kế hợp lý giúp máy vận hành dễ dàng và nhẹ nhàng, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
Máy dược phẩm hoạt động dựa trên sự phân phối nhịp nhàng giữa bộ phận truyền động và bộ phận cắt, cả hai đều được điều khiển bởi một động cơ duy nhất. Khi bánh xe trôi tâm và bánh xe ma sát năm sao hoạt động, giá dao hỗ trợ chuyển từ mép trên của cửa dao đến vị trí trên cùng rồi quay lại mép trên, mở ra toàn bộ cửa dao để hoàn thành quá trình thuốc . Ngược lại, khi các bộ phận này dừng ăn và nằm trong khe chuyển động, xẹp xuống chuyển từ vị trí trên xuống dưới, hoàn tất quá trình cắt.
Máy dược liệu có nhiều dạng thông số kỹ thuật đa dạng để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Ví dụ: mẫu TY - 200 có kích thước cửa dao 200×50 mm, công suất cắt 50-600 kg/h, và động cơ 3 kW, trong khi mẫu TY - 300 có kích thước cửa dao 300×60 mm, công Hiệu suất cắt 100-1000 kg/h, và động cơ 4 kW. Cả hai mẫu đều sử dụng vật liệu xây dựng 304 SUS, đảm bảo độ bền và an toàn sinh học.
Thông số kỹ thuật | TY-200 | TY-300 |
---|---|---|
Kích thước cửa dao (mm) | 200×50 | 300×60 |
Độ dày cắt (mm) | 0,5-15 | 0,8-30 |
Công suất (kg/h) | 50--600 | 100-1000 |
Công suất cơ (kW) | 3 | 4 |
Kích thước (mm) | 1700 x 900 x 960 | 1800 x 900 x 960 |
Vật liệu xây dựng | 304 SUS | 304 SUS |
Trọng lượng (kg) | 490 | 550 |
Tốc độ cắt (thời gian/phút) | 0-350 | 0-350 |
Công suất (V/Hz) | 380/50 hoặc tùy chỉnh | 380/50 hoặc tùy chỉnh |
Máy dược phẩm là giải pháp hiệu quả và linh hoạt cho các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Với thiết kế tiên tiến và nguyên lý hoạt động thông minh, máy mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho người sử dụng.
Ưu điểm của máy cắt thái rễ thảo dược