Thông số kỹ thuật máy nhũ hóa chân không 2000 lít TY-NH2000L:
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy khuấy trộn nhũ hóa chân không SME-BE là một thiết bị công nghiệp hiện đại, được thiết kế đặc biệt để tạo ra các hỗn hợp đồng nhất từ các chất lỏng không trộn lẫn. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý kết hợp giữa quá trình khuấy trộn mạnh mẽ, nhũ hóa hiệu quả và tạo chân không, giúp loại bỏ hoàn toàn bọt khí và tạp chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đạt mức tối ưu.
Mẫu mã | Dung tích (L) | Động cơ đồng hóa (KW) | Tốc độ động cơ đồng hóa (vòng/phút) | Động cơ khuấy (KW) | Tốc độ động cơ khuấy (vòng/phút) | Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Tổng công suất (Gia nhiệt bằng hơi) (KW) | Tổng công suất (Gia nhiệt bằng điện) (KW) | Hạn mức chân không (MPa) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TY-NH 100L | 100 | 2.8–4 | 1440/2880 | 1.5 | 0–63 | 2750 x 2700 x 2250/3100 | 13 | 32 | -0.09 |
TY-NH 200L | 200 | 6.5–8 | 1440/2880 | 2.2 | 0–63 | 3100 x 3000 x 2500/3450 | 15 | 45 | -0.09 |
TY-NH 300L | 300 | 6.5–8 | 1440/2880 | 3 | 0–63 | 3500 x 3350 x 2650/3600 | 18 | 49 | -0.085 |
TY-NH 500L | 500 | 6.5–8 | 1440/2880 | 4 | 0–63 | 3850 x 3600 x 2750/4000 | 22 | 61 | -0.08 |
TY-NH 1000L | 1000 | 9–11 | 1440/2880 | 5.5 | 0–63 | 4200 x 3850 x 3300/4800 | 28 | 88 | -0.08 |
TY-NH 2000L | 2000 | 15 | 1440/2880 | 7.5 | 0–63 | 4850 x 4300 x 3800/5400 | 40 | – | -0.08 |
Máy khuấy trộn nhũ hóa chân không SME-BE là một giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Với những ưu điểm vượt trội, máy giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Thông số kỹ thuật máy nhũ hóa chân không 500 lít TY-NH500L
Thông số kỹ thuật máy nhũ hóa chân không TY-NH1000L
Thông số kỹ thuật máy nhũ hóa chân không TY-NH300L :