Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Hệ chiết xuất 3000L được thiết kế để tối ưu hóa quá trình chiết xuất các thành phần quý giá từ nguyên liệu thô. Với công nghệ hiện đại và hiệu suất vượt trội, hệ chiết xuất này đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất, đồng thời tăng cường hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
Cấp nguyên liệu: Nguyên liệu cần chiết xuất được đưa vào nồi chiết xuất, kết hợp với dung môi phù hợp.
Gia nhiệt và khuấy trộn: Hệ thống gia nhiệt làm nóng dung dịch chứa nguyên liệu và dung môi, trong khi cánh khuấy trộn liên tục để tăng cường quá trình hòa tan. Sự khuấy trộn đều đặn giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa dung môi và nguyên liệu, thúc đẩy quá trình chiết xuất.
Chiết xuất: Khi đạt đến nhiệt độ tối ưu, các thành phần có giá trị trong nguyên liệu được hòa tan vào dung môi. Quá trình chiết xuất này diễn ra trong môi trường kiểm soát nhiệt độ và áp suất, đảm bảo tối đa hóa hiệu quả chiết xuất.
Lọc: Dung dịch chứa dung môi và các thành phần chiết xuất được lọc qua hệ thống lọc để loại bỏ các tạp chất và cặn không cần thiết.
Tách dung môi và thu hồi sản phẩm: Dung dịch sau khi lọc được chuyển sang nồi cô đặc chân không, nơi dung môi bay hơi dưới áp suất thấp và được ngưng tụ lại. Sản phẩm cuối cùng là cao tinh chất hoặc dịch chiết cô đặc, được thu lại từ hệ thống. Dung môi có thể được thu hồi và tái sử dụng cho các chu trình chiết xuất tiếp theo.
Hệ chiết xuất 3000L có nhiều ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp, bao gồm:
Ngành dược phẩm: Chiết xuất các hợp chất dược liệu từ cây cỏ, thảo dược và các nguyên liệu tự nhiên khác để sản xuất thuốc, thực phẩm chức năng và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Ngành thực phẩm: Chiết xuất hương liệu, tinh dầu, và các thành phần dinh dưỡng từ trái cây, rau củ và các nguyên liệu thực phẩm khác để sử dụng trong sản xuất nước giải khát, thực phẩm bổ sung, gia vị và phụ gia thực phẩm.
Ngành mỹ phẩm: Chiết xuất các tinh chất tự nhiên, tinh dầu, và các hoạt chất có lợi từ thực vật để sản xuất mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Ngành hóa chất: Chiết xuất các hợp chất hữu cơ từ nguyên liệu tự nhiên để sử dụng trong sản xuất hóa chất, chất tạo màu, chất bảo quản và các sản phẩm hóa học khác.
Hạng Mục | Thông Số |
---|---|
Cấu trúc bình chiết xuất | Trên hình trụ, dưới hình nón |
Thể tích hiệu quả | 3500L |
Áp suất thiết kế | Áp suất thường xuyên |
Áp suất làm việc | Áp suất bình thường |
Nhiệt độ thiết kế | 120°C |
Nhiệt độ hoạt động | ≤ 50-100°C |
Môi trường làm việc | Chiết xuất dược liệu |
Hạng Mục | Thông Số |
---|---|
Diện tích trao đổi nhiệt | 6,5 ㎡ |
Áp suất thiết kế | 0,3 Mpa |
Áp suất làm việc | < 0,25 Mpa |
Nhiệt độ thiết kế | 132°C |
Nhiệt độ hoạt động | < 126°C |
Môi trường làm việc | Hơi nước bão hòa |
Tiêu hao hơi nước | < 500 kg/giờ |