Thông số kỹ thuật :
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy sấy phun ly tâm LPG100 hoạt động dựa trên nguyên tắc biến đổi chất lỏng thành bột khô thông qua quá trình sấy phun. Không khí được làm nóng bởi bộ gia nhiệt, sau đó đi vào buồng sấy và chuyển động xoắn. Đồng thời, nguyên liệu thô dạng lỏng được đưa đến bộ phun ly tâm ở đỉnh buồng sấy qua máy bơm trục vít biến thiên vô cấp, tạo ra các giọt sương nhỏ.
Quá trình này cho phép không khí nóng tiếp xúc với các giọt sương của nguyên liệu thô, khiến hơi ẩm bốc hơi nhanh chóng. Chỉ trong thời gian ngắn, nguyên liệu thô được sấy khô thành bột và được thu hồi qua bộ tách lốc xoáy ở đáy máy sấy. Khí thải sau quá trình sấy sẽ được loại bỏ qua quạt thông gió.
Tốc độ sấy khô nhanh: Khi nguyên liệu được phun sương, diện tích bề mặt tăng đáng kể, cho phép từ 65-98% độ ẩm bị bay hơi nhanh chóng chỉ trong vòng 5-15 giây. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc sấy khô các nguyên liệu nhạy cảm với nhiệt độ.
Chất lượng sản phẩm đồng đều: Sản phẩm đầu ra có kích thước đồng đều, độ chảy và độ hòa tan tốt. Điều này đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao cho sản phẩm.
Hoạt động ổn định và dễ dàng: Máy được thiết kế để hoạt động đơn giản và ổn định, với khả năng điều khiển và kiểm soát thuận tiện, dễ dàng tự động hóa quá trình sản xuất.
Môi trường vận hành an toàn: Máy sấy phun LPG150 giúp giảm thiểu bụi bột trong suốt quá trình vận hành, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn hơn.
MODEL | LPG5 | LPG25 | LPG50 | LPG100 | LPG150 |
---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ đầu vào (℃) | ≤350 | ≤350 | ≤350 | ≤350 | ≤350 |
Nhiệt độ đầu ra (℃) | 80-90 | 80-90 | 80-90 | 80-90 | 80-90 |
Bay hơi (kg/h) | 5 | 25 | 50 | 100 | 150 |
Chuyển động | Khí nén | Khí nén | cơ khí | cơ khí | cơ khí |
Tốc độ (vòng/phút) | 25000 | 18000 | 18000 | 15000 | 8000 - 15000 |
Đường kính mâm phun (mm) | 50 | 120 | 120 | 120 | 150 |
Nguồn nhiệt | Điện | Điện | Hơi nước + điện, dầu, nhiên liệu, lò khí nóng | Hơi + điện | Hơi nước + điện, dầu, nhiên liệu, lò khí nóng |
Điện năng gia nhiệt (kW) | 9 | 45 | 60 | 81 | 99 |
Tỷ lệ thu hồi bột khô (%) | ≥95 | ≥95 | ≥95 | ≥95 | ≥95 |
Thông số kỹ thuật :
Thông số kỹ thuật :
Thông số kỹ thuật :