Máy sấy phun LPG-500
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
STT |
Mục |
Thông số kỹ thuật |
1 |
Tên gọi và model |
Máy sấy phun ly tâm kiểu LPG500 D5800 |
2 |
Buồng sấy |
D5800 x H5720mm |
3 |
Tháp sấy |
D6000 x H13000mm |
4 |
Nhiệt độ vào |
t₁= nhiệt độ môi trường ~ 190℃ có thể điều chỉnh |
5 |
Nhiệt độ ra |
t₂= 85℃ chỉ dùng cho tính toán thiết kế, nhiệt độ vận hành điều chỉnh |
6 |
Lượng nước bay hơi |
W= 540kgH₂O/h |
7 |
Độ ồn của hệ thống |
Quạt hút cách tường ≤ 85dB |
8 |
Chiều cao xưởng |
+16m |
9 |
Diện tích mặt bằng |
Dựa trên bản vẽ bố trí mặt bằng |
10 |
Phương pháp cung cấp nhiệt |
Bộ trao đổi nhiệt bằng hơi + điện |
11 |
Phương pháp loại bỏ bụi |
Bộ tách lốc |
12 |
Phương pháp tiếp xúc giữa sương và không khí nóng |
Dòng song song |
13 |
Phương pháp phun sương |
Phun sương ly tâm |
STT |
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Vị trí |
1 |
Nước làm mát |
t=7~20°C, P=0.3MPa, Q=300~500L/h |
Máy hóa hơi |
2 |
Điện |
380V50HZ/106.87KW |
Tủ điều khiển |
3 |
Hơi |
t=200°C, Q=1019~1303kg/h |
Bộ trao đổi nhiệt hơi |
4 |
Khí nén |
P=0.5~0.7MPa, Q=3.0m³/min |
4.1. Bệ đỡ tháp sấy 4.2. Bộ phận tách ly tâm 4.3. Bệ đỡ bộ lọc túi 4.4. Bình chứa khí nén lọc |
STT |
Thiết bị |
Công suất (KW) |
Phương thức điều khiển |
1 |
Máy bơm |
1.1 |
Biến tần |
2 |
Máy nén |
11 |
Biến tần |
3 |
Máy nén dầu |
0.37 |
Tự động |
4 |
Quạt |
15 |
Biến tần |
5 |
Quạt hút |
55 |
Biến tần |
6 |
Quạt thông gió |
1.5 |
Tự động |
7 |
Quạt thông gió lọc |
1.1 |
Tự động |
9 |
Quạt hút tập trung |
1.5 |
Tự động |
10 |
Máy nén khí |
11.5 |
Điều khiển tần số |
11 |
Quạt thông gió áp lực |
7.5 |
Tự động |
12 |
Đèn |
0.2 |
Điều khiển thủ công |
Tổng cộng công suất |
105.77 |
Súng phun sương Tốc độ 18000 vòng/phútĐường kính đĩa 155mm
Thông số kỹ thuật :