Thông Số Kỹ Thuật
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy đóng gói vỉ DPP-260H2 là thiết bị tiên tiến chuyên dùng để đóng gói viên nang, viên kẹo, viên mật ong lớn, chất lỏng và các sản phẩm dược phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm và thiết bị y tế. Với khả năng đóng gói và niêm phong nhôm-PVC (Al-PVC) và nhựa composite, máy mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội.
Đóng gói vỉ dạng con lăn: Thiết bị này sử dụng hợp chất nhôm (PTP) và nhựa (PVC) để đóng gói các vật liệu như thuốc (viên nén, viên nang), thực phẩm, thiết bị y tế, sản phẩm y tế và linh kiện điện tử, với tính năng tạo hình áp lực tích cực và cán niêm phong rõ nét và mịn màng.
Tần số đục lỗ cao: Máy DPP-260H2 có tần số đục lỗ lên đến 200 lần/phút, cao gấp 4 lần so với các máy đóng gói vỉ thông thường. Điều này giúp tăng năng suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
Điều khiển thông minh: Sử dụng PLC thương hiệu Siemens và màn hình cảm ứng màu, máy có khả năng điều chỉnh tốc độ bằng tần số và servo kéo, giúp điều chỉnh chiều dài lực kéo dễ dàng và chính xác, giảm thiểu sai sót và lãng phí.
Thiết kế mô-đun: Với thiết kế mô-đun trạm kết hợp phân chia, máy dễ dàng thay đổi khuôn trong khoảng 30 phút, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tính năng an toàn và bảo vệ: Máy có chức năng bảo vệ quá tải, phát hiện và báo động vị trí vật liệu đóng gói PVC và PTP, tự động chẩn đoán lỗi và bảo vệ tắt máy.
Bộ cấp liệu thông minh: Kiểm soát và phát hiện vị trí vật liệu của phễu không khí giúp giảm trật tự khuấy và ma sát, bảo vệ tính toàn vẹn của vật liệu.
Đa năng và linh hoạt: Máy có thể thay thế một phần nhỏ của cấu trúc để sản xuất các sản phẩm nhôm-nhựa hoặc nhôm-nhôm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Tần số cắt | Al/plastic 25-60 lần/phút |
Khả năng sản xuất | Al/plastic 140.000 vỉ/giờ |
Độ sâu hình thành tối đa | 22mm (có thể tùy chỉnh) |
Phạm vi du lịch | 30-120mm |
Tổng công suất điện | 380V 50Hz 8.5kW |
Tấm cứng PVC | 0.25-0.5×260mm |
Giấy lọc máu | 50-100g×260mm |
Lá nhôm PTP | 0.02-0.035×260mm |
Làm mát | Ngưng tụ hoặc nước tuần hoàn lạnh |
Kích thước tổng thể | 4460×760×1620mm |
Trọng lượng | 1850kg |
STT | Hãng | Product name | Model | Unit | Quantity | Remarks |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schneider | Breaker | DZ47-3P-C25 | Only | 1 | |
2 | Schneider | Breaker | DZ47-1P-C10 | Only | 5 | |
3 | Schneider | Breaker | DZ47-2P-C10 | Only | 1 | |
4 | Schneider | Intermediate relay + base | / | Only | 8 | |
5 | OMRON | Switching power supply | 100W | Only | 1 | |
6 | OMRON | Servo motor | / | Only | 1 | |
7 | OMRON | Server Driver | / | Only | 1 | |
8 | OMRON | Servo plugin | / | Only | 1 | |
9 | OMRON | Frequency converter | 3G3JZ-A4022 | Only | 1 | |
10 | OMRON | Photoelectric switch | E3Z-D61 | Only | 1 | |
11 | OMRON | Programmable Controllers | CP1H-X40DT-D | Only | 1 | |
12 | OMRON | Expansion module | CPM1A-8ER | Only | 2 | |
13 | OMRON | Communication port | CP1W-CIF01 | Only | 1 | |
14 | OMRON | Communication port | CP1W-CIF11 | Only | 1 | |
15 | OMRON | Temperature control module | CP1W-TS002 | Only | 1 | |
16 | OMRON | Encoder | E6B2-CWZ6C-1000P/R | Only | 1 | |
17 | OMRON | Touch screen | NB7W-TW00R | Only | 1 | |
18 | Japan | Servo reducer | VRSF-15C-T1 | Only | 1 | |
19 | OMRON | Solid state relay | SSR-60DA | Only | 3 | |
20 | Zhejiang | Buzzer | / | Only | 1 | |
21 | Zhejiang | Rectifier bridge | / | Only | 1 |
Máy đóng gói vỉ DPP-260H2 với nhiều tính năng vượt trội, thiết kế thông minh và hiệu suất cao là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn GMP mà còn đem lại hiệu quả kinh tế và chất lượng vượt trội, phù hợp với nhu cầu sản xuất đa dạng.
VIDEO MÁY ÉP VỈ TỰ ĐỘNG
thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật :
Thông Số Kỹ Thuật :